Tên
| Thuộc tính
| Reborn
| Int
| Atk
| Def
| Hpx
| Spx
| Agi
| Hình ảnh
|
Tư Mã Ý |
Địa |
Siêu |
179 |
42 |
84 |
81 |
63 |
97 |
|
Tiểu Kiều |
Địa |
Siêu |
137 |
39 |
64 |
58 |
50 |
74 |
|
Lưu Bị |
Địa |
Siêu |
129 |
99 |
71 |
54 |
39 |
62 |
|
Trương Giác |
Địa |
Siêu |
143 |
44 |
57 |
43 |
61 |
72 |
|
Trần Cung |
Địa |
Siêu |
159 |
39 |
69 |
45 |
65 |
79 |
|
Trương Lỗ |
Địa |
Siêu |
148 |
63 |
36 |
79 |
47 |
86 |
|
Tào Chương |
Địa |
Siêu |
47 |
169 |
67 |
66 |
44 |
99 |
|
Mã Siêu |
Địa |
Siêu |
34 |
176 |
70 |
65 |
69 |
94 |
|
Tiểu Kim |
Địa |
Siêu |
149 |
67 |
36 |
63 |
42 |
122 |
|
Lỗ Ca |
Địa |
Siêu |
126 |
145 |
59 |
44 |
53 |
77 |
|
Văn Sú |
Địa |
Siêu |
30 |
166 |
75 |
82 |
29 |
75 |
|
Lý Nho |
Địa |
Siêu |
161 |
34 |
67 |
47 |
63 |
78 |
|
Đổng Trác |
Địa |
Siêu |
53 |
135 |
122 |
76 |
31 |
83 |
|
Quách Nữ Vương |
Địa |
Siêu |
142 |
137 |
40 |
39 |
43 |
59 |
|
Thôi Châu Bình |
Địa |
Siêu |
168 |
77 |
46 |
81 |
54 |
73 |
|
Trương Hợp |
Địa |
Siêu |
57 |
155 |
93 |
78 |
45 |
81 |
|
Dương Tu |
Địa |
Siêu |
170 |
36 |
74 |
61 |
69 |
91 |
|
Tào Duệ |
Địa |
Siêu |
156 |
41 |
87 |
76 |
62 |
83 |
|
Lữ Bố |
Địa |
Siêu |
57 |
168 |
102 |
96 |
27 |
87 |
|
Ngô Quảng |
Địa |
Siêu |
86 |
129 |
57 |
62 |
37 |
64 |
|
Trì Quốc Thiên Vương |
Địa |
Siêu |
171 |
72 |
67 |
82 |
52 |
86 |
|
Khương Duy |
Địa |
Siêu |
153 |
135 |
63 |
87 |
44 |
77 |
|
Bàng Thống |
Hoả |
Siêu |
178 |
52 |
59 |
53 |
97 |
106 |
|
Lữ Bố |
Hoả |
Siêu |
34 |
180 |
95 |
74 |
32 |
102 |
|
Điển Vi |
Hoả |
Siêu |
36 |
157 |
105 |
92 |
32 |
74 |
|
Tưởng Tế |
Hoả |
Siêu |
149 |
48 |
78 |
90 |
45 |
65 |
|
Hạ Hầu Đôn |
Hoả |
Siêu |
40 |
167 |
86 |
87 |
39 |
81 |
|
Trương Liêu |
Hoả |
Siêu |
77 |
156 |
99 |
77 |
47 |
79 |
|
Quách Gia |
Hoả |
Siêu |
170 |
37 |
81 |
56 |
65 |
89 |
|
Thái Văn Cơ |
Hoả |
Siêu |
132 |
29 |
55 |
63 |
43 |
74 |
|
Huỳnh Thừa Ngạn |
Hoả |
Siêu |
134 |
36 |
53 |
67 |
42 |
51 |
|
Trương Phi |
Hoả |
Siêu |
35 |
179 |
87 |
81 |
29 |
103 |
|
Trình Dục |
Hoả |
Siêu |
163 |
33 |
71 |
50 |
62 |
80 |
|
Hạ Hầu Uyên |
Hoả |
Siêu |
42 |
156 |
89 |
90 |
43 |
89 |
|
Chúc Dung |
Hoả |
Siêu |
46 |
165 |
42 |
73 |
39 |
92 |
|
Tào Xung |
Hoả |
Siêu |
160 |
34 |
71 |
39 |
57 |
99 |
|
Tuân Úc |
Hoả |
Siêu |
169 |
36 |
75 |
59 |
74 |
91 |
|
Hứa Chử |
Hoả |
Siêu |
25 |
174 |
103 |
92 |
27 |
73 |
|
Tào Tháo |
Hoả |
Siêu |
162 |
72 |
57 |
80 |
36 |
106 |
|
Trương Lương |
Hoả |
Siêu |
134 |
67 |
63 |
49 |
51 |
76 |
|
Hạng Vũ |
Hoả |
Siêu |
37 |
181 |
87 |
85 |
28 |
101 |
|
Trì Quốc Thiên Vương |
Hoả |
Siêu |
165 |
84 |
65 |
83 |
47 |
86 |
|
Lữ Linh Khởi |
Hỏa |
Siêu |
93 |
167 |
86 |
69 |
35 |
95 |
|
Tống Nhân |
Hỏa |
Siêu |
131 |
53 |
86 |
71 |
47 |
49 |
|
Lục Tốn |
Thuỷ |
Siêu |
177 |
48 |
90 |
91 |
57 |
83 |
|
Điêu Thuyền |
Thuỷ |
Siêu |
95 |
118 |
59 |
60 |
48 |
71 |
|
Chu Du |
Thuỷ |
Siêu |
170 |
67 |
76 |
70 |
72 |
73 |
|
Tôn Sách |
Thuỷ |
Siêu |
85 |
169 |
63 |
70 |
40 |
82 |
|
Lữ Mông |
Thuỷ |
Siêu |
132 |
129 |
49 |
41 |
53 |
86 |
|
Ma Sa Kha |
Thuỷ |
Siêu |
23 |
154 |
59 |
44 |
80 |
110 |
|
Thạch Quảng Nguyên |
Thuỷ |
Siêu |
159 |
29 |
57 |
71 |
49 |
76 |
|
Ti Di Hô |
Thuỷ |
Siêu |
150 |
52 |
64 |
69 |
47 |
75 |
|
Cát Bình |
Thuỷ |
Siêu |
124 |
25 |
50 |
52 |
46 |
77 |
|
Gia Cát Cẩn |
Thuỷ |
Siêu |
144 |
49 |
43 |
75 |
51 |
49 |
|
Thái Sử Từ |
Thuỷ |
Siêu |
52 |
170 |
71 |
70 |
43 |
105 |
|
Hoàng Cái |
Thuỷ |
Siêu |
49 |
147 |
73 |
69 |
42 |
78 |
|
Tôn Kiên |
Thuỷ |
Siêu |
71 |
173 |
70 |
66 |
44 |
80 |
|
Lỗ Túc |
Thuỷ |
Siêu |
168 |
34 |
74 |
54 |
75 |
77 |
|
Mạnh Hoạch |
Thuỷ |
Siêu |
53 |
171 |
61 |
72 |
29 |
76 |
|
Tả Hiền Vương |
Thuỷ |
Siêu |
25 |
158 |
87 |
89 |
46 |
89 |
|
Chân Mật |
Thuỷ |
Siêu |
146 |
77 |
45 |
56 |
70 |
97 |
|
Lữ Bố |
Thuỷ |
Siêu |
100 |
153 |
83 |
76 |
40 |
99 |
|
Triệu Bá Tông |
Thuỷ |
Siêu |
101 |
120 |
61 |
70 |
42 |
75 |
|
Trương Bảo |
Thuỷ |
Siêu |
141 |
63 |
74 |
43 |
46 |
78 |
|
Hằng Nga |
Thuỷ |
Siêu |
123 |
34 |
78 |
70 |
49 |
65 |
|
Trì Quốc Thiên Vương |
Thuỷ |
Siêu |
168 |
89 |
81 |
65 |
46 |
81 |
|
Gia Cát Lượng |
Phong |
Siêu |
180 |
33 |
87 |
78 |
68 |
101 |
|
Đại Kiều |
Phong |
Siêu |
47 |
134 |
68 |
67 |
42 |
76 |
|
Tôn Quyền |
Phong |
Siêu |
127 |
138 |
64 |
56 |
52 |
74 |
|
Mã Tắc |
Phong |
Siêu |
131 |
112 |
57 |
42 |
48 |
63 |
|
Pháp Chính |
Phong |
Siêu |
158 |
53 |
102 |
75 |
53 |
60 |
|
Mã Lương |
Phong |
Siêu |
171 |
60 |
55 |
41 |
66 |
83 |
|
Từ Thứ |
Phong |
Siêu |
159 |
35 |
66 |
74 |
55 |
79 |
|
Triệu Vân |
Phong |
Siêu |
62 |
176 |
67 |
83 |
42 |
96 |
|
Quan Vũ |
Phong |
Siêu |
55 |
177 |
84 |
76 |
39 |
80 |
|
Tào Trực |
Phong |
Siêu |
172 |
49 |
67 |
44 |
82 |
85 |
|
Hoàng Trung |
Phong |
Siêu |
37 |
163 |
97 |
90 |
43 |
71 |
|
Hoàng Nguyệt Anh |
Phong |
Siêu |
168 |
54 |
51 |
79 |
49 |
75 |
|
Lý Nghiêm |
Phong |
Siêu |
118 |
135 |
52 |
75 |
34 |
55 |
|
Trương Tùng |
Phong |
Siêu |
173 |
31 |
79 |
54 |
75 |
72 |
|
Quan Hưng |
Phong |
Siêu |
48 |
157 |
68 |
62 |
57 |
85 |
|
Nguỵ Diên |
Phong |
Siêu |
32 |
170 |
60 |
86 |
60 |
86 |
|
Lữ Bố |
Phong |
Siêu |
69 |
171 |
73 |
80 |
37 |
103 |
|
Quan Bình |
Phong |
Siêu |
106 |
154 |
72 |
80 |
45 |
92 |
|
Trì Quốc Thiên Vương |
Phong |
Siêu |
175 |
57 |
73 |
77 |
58 |
90 |
|
Tống Dũng |
Phong |
Siêu |
61 |
133 |
87 |
79 |
42 |
83 |
|
Pet cần có
| Reborn
| Cấp
| Vật phẩm cần
| Vật phẩm yêu cầu
| Pet nhận được
| Skill1
| Skill2
| Skill3
|
Tiểu Kiều |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tiểu Kiều (Nộ) |
Ném đá |
Linh Kính |
Bộc Cầm |
Tân Bình |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Đại Kiều (Nộ) |
Huyễn Ảnh |
Đẩu Chuyển |
Băng Lôi |
Lưu Bị |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lưu Bị (Nộ) |
Xung Phong |
Hồn Phủ |
Địa Động |
Trương Giác |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Giác (Nộ) |
Kính |
Chấn Ba |
Xung Phong |
Trần Cung |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trần Cung (Nộ) |
Vương Sát |
Kính |
Địa Động |
Trương Lỗ |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Lỗ (Nộ) |
Ném đá |
Chấn Ba |
Nham quái |
Tào Chương |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tào Tương (Nộ) |
Hồn Phủ |
Bộc Cầm |
Đại hô |
Điển Vi |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Điển Vi (Nộ) |
Nhất Kích |
Cửu Kiếm |
Dương Viêm |
Tưởng Tể |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tưởng Tế (Nộ) |
Hỏa tiễn |
Thiệu Lâm |
Hào Hoả |
Hạ Hầu Đôn |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Hạ Hầu Đôn (Nộ) |
Nhất Kích |
Cửu Kiếm |
Cuồng Long |
Trương Liêu |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Liêu (Nộ) |
Nhất Kích |
Cuồng Long |
Xích Long Cự |
Quách Gia |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Quách Gia (Nộ) |
Hỏa tiễn |
Hào Hoả |
Diễm Vô Nhị |
Chu Du |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Chu Du (Nộ) |
Băng tường |
BăngThương |
Giải Thuật |
Điêu Thuyền |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Điêu Thuyền (Nộ) |
Băng tan |
Nhất Thiểm |
Miêu Thủy |
Tôn Sách |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tôn Sách (Nộ) |
Băng Phách |
Nhất Thiểm |
Đại hô |
Lữ Mộng |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lữ Mông (Nộ) |
ThiênThần thuẫn |
Nhất Thiểm |
BăngThương |
Sa Ma Hà |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Sa Ma Kha (Nộ) |
Nhất Thiểm |
Băng Phách |
Xạ Tiễn |
Thạch Q.Nguyên |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Thạch Q.Nguyên (Nộ) |
Băng phong |
Thiên Băng Vũ |
BăngThương |
Tôn Quyền |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tôn Quyền (Nộ) |
Thuật phóng đại |
Phong Thần |
Sơn Cương |
Hoàng Trung |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Hoàng Trung (Nộ) |
Chấn Điện |
Sơn Cương |
Xạ Tiễn |
Quan vũ |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Quan Vũ (Nộ) |
Thuật thu nhỏ |
Băng Lôi |
Chấn Điện |
PHáp Chính |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Pháp Chính (Nộ) |
Thần Ly |
Vô Hình |
Thanh long |
Mã Lương |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Mã Lương (Nộ) |
Lẫn tránh |
Phong Chi |
Lôi Minh |
Lữ Bố |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lữ Bố (Nộ) |
Liệt Trảm |
Dương Viêm |
Xạ Tiễn |
Triệu Vân |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Triệu Vân (Nộ) |
Băng Lôi |
Chấn Điện |
Huyễn Ảnh |
Mã Siêu |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Mã Siêu (Nộ) |
Hồn Phủ |
Địa Liệt |
Sóng cuồng |
Tiểu Kim |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tiểu Kim (Nộ) |
Ném đá |
Tinh Pháo |
Xung Phong |
Lỗ Tạp |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lộ Cạt (Nộ) |
Hồn Phủ |
Khu Tượng |
Xạ Tiễn |
Văn Xú |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Văn Sú (Nộ) |
Địa Liệt |
Hồn Phủ |
Bá ý |
Lý Nho |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lý Dư (Nộ) |
Ném đá |
Xung Phong |
Thổ Băng |
Thái Văn Cơ |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Thái Văn Cơ (Nộ) |
Hỏa tiễn |
Tam vị chân hỏa |
Phần Dã |
HoàngThừa Ngạn |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
H.Thừa Ngạn (Nộ) |
Hỏa Hộ Thân |
Thiệu Lâm |
Phụng hoàng |
Trương Phi |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Phi (Nộ) |
Cửu Kiếm |
Liệt Trảm |
Sóng cuồng |
Trình Dục |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trình Lập (Nộ) |
Hào Hoả |
Cuồng Nộ |
Thiệu Lâm |
Hạ Hầu Uyên |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Hạ Hầu Uyên (Nộ) |
Cuồng Long |
Nhất Kích |
Dương Viêm |
Ti Di Hô |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Ti Di Hô (Nộ) |
Thiên Băng Vũ |
Giải Thuật |
Miêu Thủy |
Cát Bình |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Cát Bình (Nộ) |
Băng Trảm |
Toàn trị liệu thuật |
Ma Thuật |
Gia Cát Cẩn |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Gia Cát Cẩn (Nộ) |
BăngThương |
CànKhônThiênLôi |
Trạng Giải |
Thái Sử Từ |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Thái Sử Từ (Nộ) |
Băng Phách |
Sương Quyền |
Bá ý |
Hoàng Cái |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Hoàng Cái (Nộ) |
ThiênThần thuẫn |
Băng Phách |
Nhất Thiểm |
Mã Tắc |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Mã Tắc (Nộ) |
Hút Hồn |
Huyễn Ảnh |
Phi Kiếm |
Tự Thụ |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Từ Thứ (Nộ) |
Thuật phóng đại |
Lôi Minh |
Tiễn Vũ |
Tào Thực |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tào Trực (Nộ) |
Thuật ẩn mình |
Thần Ly |
Thanh long |
Gia Cát Lượng |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Gia Cát Lượng (Nộ) |
Thần Ly |
Lôi Minh |
Thanh long |
Tư Mã Ý |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tư Mã Ý (Nộ) |
Chấn Ba |
Xung Phong |
Nham quái |
Bàng Thống |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Bàng Thống (Nộ) |
Hào Hoả |
Phần Dã |
Phụng hoàng |
Lục Tốn |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lục Tốn (Nộ) |
Băng Trảm |
Lục Băng Vũ |
Thủy thần |
Đổng Trác |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Đổng Trác (Nộ) |
Địa Liệt |
Vương Sát |
Nham quái |
Quách Nữ Vương |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Quách Nữ Vương (Nộ) |
Thiết Pháo |
Hồn Phủ |
Khu Tượng |
Thôi Châu Bình |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Thôi Châu Bình (Nộ) |
Thiết Pháo |
Địa Động |
Hoàng Thổ |
Trương Cáp |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Hợp (Nộ) |
Địa Liệt |
Hồn Phủ |
Vương Sát |
Dương Tu |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Dương Tu (Nộ) |
Ném đá |
Xung Phong |
Chấn Ba |
Tào Xung |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tào Xung (Nộ) |
Chấn Hề |
CànKhônThiênLôi |
Phụng hoàng |
Tuân Úc |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tuân Úc (Nộ) |
Xích Long Cự |
Thiệu Lâm |
Cuồng Nộ |
Hứa Trử |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Hứa Chử (Nộ) |
Nhất Kích |
Liệt Trảm |
Bá ý |
Tào Tháo |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tào Tháo (Nộ) |
Nhất Kích |
Diễm Vô Nhị |
Chấn Hề |
Quan Bình |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Quan Bình (Nộ) |
Chấn Điện |
Phong Thần |
Thanh long |
Tôn Kiên |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tôn Kiên (Nộ) |
Sương Quyền |
Băng Phách |
Sóng cuồng |
Lỗ Túc |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lỗ Túc (Nộ) |
Băng Trảm |
Thuật hồi sinh |
Vô Tưởng |
Tả hiền Vương |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Tả Hiền Vương (Nộ) |
Băng Phách |
Giải Thuật |
Xạ Tiễn |
Chân Mật |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Chân Mật (Nộ) |
Thiên Băng Vũ |
Thuật hồi sinh |
Thủy thần |
Hoàng Nguyệt Anh |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
H.Nguyệt Ẳnh (Nộ) |
Tuyền Phong |
Thần Ly |
Phi Kiếm |
Quan Hưng |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Quan Hưng (Nộ) |
Băng Lôi |
Sơn Cương |
Xạ Tiễn |
Ngụy Diên |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Nguỵ Diên (Nộ) |
Thuật thu nhỏ |
Huyễn Ảnh |
Sơn Cương |
Lý Nghiêm |
1 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Lý Nghiêm (Nộ) |
Băng Lôi |
Phi Kiếm |
Hỗn loạn |
Trương Tùng |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Tùng (Nộ) |
Thần Ly |
Thuật thu nhỏ |
Lôi Minh |
Trương Bảo |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Bảo (Nộ) |
Băng Trảm |
Lục Băng Vũ |
Giải Thuật |
Trương Lương |
2 |
200 |
Nước Cuồng Nộ |
Nộ Võ Tướng |
Trương Lương (Nộ) |
Hào Hoả |
Thiệu Lâm |
Cuồng Nộ |