Hình | Tên Kỹ Năng | Kỹ năng tiên quyết | SP | Điểm số yêu cầu | Loại kỹ năng | Chú thích |
Quang Mâu Thuật | Không | 15 | 1 |
- Tấn công - Int - Đa thể (3) - Hàng ngang - Hợp kích |
||
Quang Dư Thuật | Không | 15 | 1 |
- Hỗ trợ - Giải trừ - Đa thể (3) - Hàng ngang |
Giải trừ trạng thái bất lợi cho 3 thành viên hàng ngang | |
Kim Tệ Công Kích | Không | 24 | 1 |
- Tấn công - Int - Đơn thể - Hợp kích |
||
Liệt Diễm Chi Quang | Không | 30 | 1 |
- Tấn công - Int - Đa thể (4) - Hiệu ứng |
Tấn công 4 mục tiêu hình chữ T. Có tỉ lệ làm tê liệt đối phương | |
Quyền Khuynh Vạn Lý | Không | 30 | 1 |
- Tấn công - Int - Đa thể (6) - Hiệu ứng |
Tấn công 6 mục tiêu. Có tỉ lệ làm tê liệt đối phương | |
Hồi Quang Phản Chiếu | Không | 40 | 1 |
- Hỗ trợ - Hồi sinh |
Khi bản thân sở hữu buff và tử trận sẽ được hồi sinh ngay 01 lần | |
Quang Chi Kính | Không | 46 | 1 |
- Hỗ trợ - Đa thể (3) - Hàng ngang - Bảo vệ |
Buff kính bảo vệ 3 đồng đội hàng ngang | |
Đồng Quang Chi Ban | Không | 52 | 1 |
- Tấn công - Atk - Đơn thể - Hợp kích - Hiệu ứng |
Tấn công mục tiêu, có tỉ lệ đóng băng đối phương | |
Siêu Quang Ba | Không | 52 | 1 |
- Tấn công - Atk - Đa thể (2) - Hàng dọc - Hợp kích - Hiệu ứng |
Tấn công 2 mục tiêu hàng dọc. Có tỉ lệ kèm thiêu đốt mục tiêu | |
Phật Quang Chưởng | Không | 52 | 1 |
- Tấn công - Atk - Đơn thể - Hợp kích |
||
Huyễn Quang | Không | 72 | 1 |
- Tấn công - Atk - Đa thể (3) - Hàng ngang - Hợp kích |
||
Tập Thúc Quang Đạn | Không | 84 | 1 |
- Tấn công - Int - Toàn thể |
||
Quang Tốc Đầu Trích | Không | 104 | 1 |
- Tấn công - Atk - Đa thể (4) |
||
Quang Tuyền Quán Chú | Không | 72 | 1 |
- Hỗ trợ - Int - Toàn thể - Hồi phục |
||
Gọi Bạch Hổ | Không | 15 | 1 |
- Triệu gọi - Toàn thể - Tấn công - Int |